Innova Venturer
- Giá từ: 879,000,000
- Số chỗ: 8 chỗ
- Kiểu dáng: Đa dụng
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Xe trong nước
Dự tính chi phí mua xe Innova Venturer
* Khu vực II: Gồm các thành phố trực thuộc trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã.
* Khu vực III: Gồm các khu vực khác ngoài Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và khu vực II nêu trên.
|
Hà Nội |
TP. HCM |
Khu vực II |
Khu vực III |
Giá xe |
879,000,000 Đ |
Lệ phí tước bạ |
|
Mức phí |
12% |
10% |
10% - 15% |
Phí (Đ) |
105,480,000 |
87,900,000 |
87,900,000 Đ - 131,850,000 |
Phí đăng ký (Đ) |
20.000.000 |
11.000.000 |
1.000.000 |
200.000 |
Phí kiểm định (Đ) |
340.000 |
Phí sử dụng đường bộ/Năm (Đ) |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự/Năm (Đ) |
437.000.000 |
TỔNG CHI PHÍ ĐĂNG KÝ |
127,817,000 |
101,237,000 |
91,237,000 - 135,187,000 |
90,437,000 - 134,387,000 |
|
TỔNG CỘNG |
1,006,817,000 |
980,237,000 |
970,237,000 |
969,437,000 |
Xem thêm
8 chỗ
Đa dụng
Xăng
Xe trong nước
Giá từ: 750,000,000 đ
8 chỗ
Đa dụng
Xăng
Xe trong nước
Giá từ: 865,000,000 đ
7 chỗ
Đa dụng
Xăng
Xe trong nước
Giá từ: 989,000,000 đ